LAUDA - Công ty hàng đầu thế giới về các thiết bị kiểm soát nhiệt độ chính xác. Các dòng máy đo nhiệt và hệ thống làm nóng/ làm mát của LAUDA là một trong những thiết bị quan trọng không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm. LAUDA cung cấp dịch vụ trọn gói, đảm bảo nhiệt độ tối ưu trong các nghiên cứu, sản xuất và kiểm soát chất lượng. LAUDA đã được nhiều nhà nghiên cứu tin tưởng, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp tô tô, hoá chất/ dược phẩm, chất bán dẫn và phòng thí nghiệm/ y tế.
Bể điều nhiệt Hydro của LAUDA được trang bị tối cho mọi ứng dụng trong phòng thí nghiệm, đảm bảo phân bố nhiệt đồng nhất và không bị nóng bể. LAUDA Hydro với phân bố nhiệt độ chính xác và tuần hoàn có khả năng đáp ứng mọi nhu câu của các phòng thí nghiệm sinh học, y tế hoặc hoá.
Bể điều nhiệt Hydro được thiết kế bằng thép không gỉ, chất lượng cao với chiều sâu và mở phù hợp với mọi ứng dụng từ 4 đến 41 lít. Dòng bể điều nhiệt Hydro cung cấp nhiệt độ lên tới 100 độ C với nhiệt độ ổn định ±0.1 K, do đó các ứng dụng trong quá trình sôi cũng có thể được thực hiện. Màn hình màu TFT đảm bảo hoạt động trực quan với hiển thị nhiệt độ theo °C và °F.
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Nhiệt độ hoạt động
|
25 °C đến 100 °C
|
Nhiệt độ ổn định
|
0.1 ±K
|
Công suất nguồn nhiệt
|
0.5 kW
|
Thể tích bể
|
4 L
|
Bề mặt bể
|
245 mm x 100 mm
|
Chiều sâu
|
165 mm
|
Thông số kĩ thuật
|
|
---|---|
Nhiệt độ hoạt động
|
25 °C đến 100 °C
|
Nhiệt độ ổn định
|
0.1 ±K
|
Công suất nguồn nhiệt
|
0.5 kW
|
Thể tích bể
|
8 L
|
Bề mặt bể
|
245 mm x 200 mm
|
Chiều sâu
|
165 mm
|
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Nhiệt độ hoạt động
|
25 °C đến 100 °C
|
Nhiệt độ ổn định
|
0.1 ±K
|
Công suất nguồn nhiệt
|
1.0 kW
|
Thể tích bể
|
8 L
|
Bề mặt bể
|
245 mm x 200 mm
|
Chiều sâu
|
165 mm
|
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Nhiệt độ hoạt động
|
25 °C đến 100 °C
|
Nhiệt độ ổn định
|
0.1 ±K
|
Công suất nguồn nhiệt
|
1.5 kW
|
Thể tích bể
|
16 L
|
Kích thước bề mặt bể
|
400 mm x 245 mm
|
Chiều sâu
|
165 mm
|
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Nhiệt độ hoạt động
|
25 °C đến 100 °C
|
Nhiệt độ ổn định
|
0.1 ±K
|
Công suất nguồn nhiệt
|
1.5 kW
|
Thể tích bể
|
16 L
|
Bề mặt bể
|
400 mm x 245 mm
|
Chiều sâu
|
165 mm
|
Thông số kĩ thuật
|
|
---|---|
Nhiệt độ hoạt động
|
25 °C đến 100 °C
|
Nhiệt độ ổn định
|
0.1 ±K
|
Công suất nguồn nhiệt
|
1.5 kW
|
Thể tích bể
|
22 L
|
Bề mặt bể
|
400 mm x 245 mm
|
Chiều sâu
|
225 mm
|
Thông số kĩ thuật
|
|
---|---|
Nhiệt độ hoạt động
|
25 °C đến 100 °C
|
Nhiệt độ ổn định
|
0.1 ±K
|
Công suất nguồn nhiệt
|
1.5 kW
|
Thể tích bể
|
24 L
|
Bề mặt bể
|
600 mm x 245 mm
|
Chiều sâu
|
165 mm
|
Thông số kĩ thuật
|
|
---|---|
Nhiệt độ hoạt động
|
25 °C đến 100 °C
|
Nhiệt độ ổn định
|
0.1 ±K
|
Công suất nguồn nhiệt
|
1.5 kW
|
Thể tích bể
|
41 L
|
Bề mặt bể
|
410 mm x 296 mm
|
Chiều sâu
|
335 mm
|