In order to give you a better service, DKSH uses cookies. By continuing to browse the site, you agree to our use of cookies.
Chỉ số định lượng vi sinh vật được sử dụng để phản ánh chất lượng vi sinh vật chứa trong thực phẩm liên quan đến thời hạn sử dụng hoặc tính an toàn, không gây ngộ độc thực phẩm. Nhìn chung, chỉ số định lượng thường được sử dụng để đánh giá an toàn/ vệ sinh thực phẩm.
Kiểm tra chất lượng môi trường nuôi cấy là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự thành công của những phòng thí nghiệm QC vi sinh. Điều này được thể hiện trên việc các báo cáo của phòng thí nghiệm vi sinh phụ thuộc vào chất lượng của môi trường nuôi cấy được sử dụng. Và chất lượng của môi trường nuôi cấy ảnh hưởng trực tiếp đến việc quan sát và đọc kết quả từ các đặc tính của vi sinh vật.
Phương pháp MPN – áp dụng cho Enterobacteriaceae, Escherichia coli, Total Viable Count and Coagulase‐positive Staphylococci
MPN (TEMPO):
Phương pháp MPN tự động, TEMPO® được thiết kế bởi BioMérieux có thể được sử dụng để định lượng nhiều loại sinh vật mục tiêu bao gồm Enterobacteriaceae, Escherichia coli, Total Viable Count và Coagulase ‐ Staphylococci (+). Hệ thống TEMPO® dựa trên kỹ thuật MPN 16 × 3, trong đó 'thẻ' MPN dùng một lần được tự động làm đầy với dung dịch pha loãng đã chuẩn bị trước của mẫu thực phẩm, cùng với thuốc thử TEMPO®. Thẻ nhựa bao gồm ba hàng, mỗi hàng 16 buồng, với thể tích buồng là 225 μl ở hàng đầu tiên, 22·5 μl ở hàng thứ hai và 2·25 μl ở hàng thứ ba. Sự khác biệt về thể tích này cho phép đạt được độ pha loãng gấp mười lần giữa hàng này với hàng tiếp theo. Thẻ được ủ và sau đó được đặt trong đầu đọc tự động, có chức năng phát hiện huỳnh quang. Quá trình lên men glucose bởi Enterobacteriaceae gây ra axit hóa thuốc thử dẫn đến dập tắt huỳnh quang trong các ống phản ứng dương tính. Có thể thu được kết quả xác nhận Enterobacteriaceae bằng phương pháp TEMPO® trong 24 giờ.
SPIRAL:
Spiral® cho phép cấy trải mẫu tự động và chuẩn hóa – cho phép cấy cùng lúc 4 mẫu trên một đĩa Petri. Mẫu được cấy theo dạng xoắn ốc với nồng độ giảm dần (từ tâm ra ngoại vi). Có khả năng truy xuất nguồn gốc và xác định khối lượng trước tại mọi điểm trên đĩa petri.
Phương pháp đếm tế bào
Đếm tế bào được sử dụng để sàng lọc các sản phẩm tiệt trùng, đã được xử lý ở nhiệt độ cao (UHT) như sữa, thực phẩm và đồ uống đóng gói. Phương pháp sử dụng kỹ thuật ghi nhãn huỳnh quang để phát hiện các tế bào tồn tại trực tiếp trong chất lỏng bằng kỹ thuật đếm tế bào dòng chảy. Kỹ thuật này tương đối nhạy và có khả năng làm giảm đáng kể thời gian ủ mẫu trước khi tiến hành phân tích. Nó được áp dụng cho hàng loạt các sản phẩm thực phẩm và đồ uống dạng lỏng không thể lọc được và quy trình kiểm tra độ vô trùng của các sản phẩm UHT đã được thiết kế dành riêng cho các nhà sản xuất thực phẩm.
Phát quang sinh học (Bioluminescence)
Một trong những phương pháp phát hiện tạp nhiễm trong sản phẩm tiệt trùng (UHT) phổ biến nhất hiện nay là ứng dụng phát quang sinh học ATP. ATP (adenosine triphosphate) là phân tử có mặt trong quá trình chuyển hóa của tất cả các sinh vật sống Bằng cách sử dụng luminometer để đo và phát hiện ánh sáng được tạo ra từ ATP của vi sinh vật trong phản ứng xúc tác bởi enzyme luciferase, các nhà phân tích có thể phát hiện được tế bào vi sinh vật ở mức độ thấp tồn tại trong mẫu. Mẫu cần phải được xử lý trước bằng thuốc thử chuyên biệt để giảm sự tồn tại của ATP không phải vi sinh vật có trong mẫu. Phương pháp này nhanh chóng cho kết quả có hay không sự tồn tại của vi sinh vật trong sàng lọc một số lượng lớn các mẫu thực phẩm và đồ uống đã qua xử lý UHT.